Characters remaining: 500/500
Translation

biên phong

Academic
Friendly

Từ "biên phong" trong tiếng Việt nguồn gốc từ hai từ "biên" "phong". "Biên" nghĩa là ranh giới, giới hạn, trong khi "phong" có nghĩađóng lại, niêm phong. Khi kết hợp lại, "biên phong" thường được sử dụng để chỉ việc niêm phong một tài sản, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến pháp luật.

Định nghĩa

"Biên phong" có thể hiểu hành động niêm phong hoặc đánh dấu một tài sản nào đó để ngăn chặn việc sử dụng hoặc di chuyển , thường trong bối cảnh pháp lý. Điều này có thể được thực hiện khi vấn đề liên quan đến điều tra, tài sản bị nghi ngờ liên quan đến tội phạm, hoặc khi tài sản bị tịch thu.

dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Công an đã tiến hành biên phong tài sản của nghi phạm để phục vụ điều tra."
    • "Nhà kho chứa hàng hóa bị biên phong do không giấy tờ hợp lệ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong quá trình điều tra, các lực lượng chức năng đã biên phong nhiều căn nhà bị nghi ngờ nơi chứa chấp tội phạm."
    • "Biên phong tài sản một biện pháp cần thiết để đảm bảo không ai có thể sử dụng hoặc tiêu hủy chứng cứ."
Biến thể các từ liên quan
  • Tịch biên: Đây một thuật ngữ liên quan đến việc thu giữ tài sản một cách hợp pháp, thường do cơ quan nhà nước thực hiện. "Tịch biên" khác với "biên phong" ở chỗ có nghĩachiếm đoạt tài sản.
  • Niêm phong: Đây hành động đóng lại, thường dấu hiệu để xác nhận rằng tài sản không được mở ra cho đến khi sự cho phép. "Niêm phong" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến pháp lý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tịch thu: Hành động lấy đi tài sản của ai đó theo quy định của pháp luật.
  • Đánh dấu: Hành động đánh dấu hoặc ghi chú một tài sản để không bị nhầm lẫn hoặc để theo dõi.
Lưu ý
  • "Biên phong" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc trong bối cảnh điều tra, vậy tính chất trang trọng hơn so với các từ khác.
  • Cần phân biệt giữa "biên phong" "tịch biên", chúng có nghĩa khác nhau có thể liên quan đến nhau trong một số trường hợp.
  1. tịch biên niêm phong. Ngày xưa nhà tội nặng, người bị bắt, của cải bị tịch thu, nhà cửa bị niêm phong

Comments and discussion on the word "biên phong"